Nguyễn Thành Nhân Nguyễn Bá Định
Lê Ý Hạ Trần Quang Vũ
Phạm Bảo Hân
Phê Trà ( Trà thảo mộc): từ vỏ cà phê Robusta( hay còn gọi là Cascara). Đây là phần bao quanh hạt cà phê, thường bị bỏ đi trong quá trình chế biến, nhưng ngày nay được tận dụng để làm thức uống có hương vị độc đáo và nhiều lợi ích sức khỏe.
Vị đậm, chát nhẹ, thơm mùi malty (mạch nha).
Giàu theaflavin và caffeine.
Dễ phối hợp với nhiều loại hương trái cây và thảo mộc
Có vị chua nhẹ, ít ngọt hơn Arabica.
Mạnh mẽ, hơi chát nếu không xử lý kỹ.
Hàm lượng caffeine cao hơn Arabica → tạo thức uống tỉnh táo nhẹ
Tình trạng trước khi Vỏ Cà Phê được sử dụng:
1. Bị xem là phế phẩm / chất thải nông nghiệp
vỏ cà phê – vốn là phụ phẩm trong quá trình chế biến cà phê – đang ngày càng được tận dụng theo hướng kinh tế tuần hoàn, thay vì bị bỏ đi như trước kia.
Tại Việt Nam, các hộ trồng cà phê nhỏ lẻ không có điều kiện xử lý, thường đổ ra suối, đốt lộ thiên hoặc vứt ra vườn.
Ô nhiễm nước: vỏ cà phê tươi chứa nhiều đường, tannin, caffeine… khi phân hủy gây chua, lên men, rò rỉ xuống mạch nước, ô nhiễm nguồn nước ngầm và mặt.
Ô nhiễm không khí: khi vỏ bị đốt hoặc phân hủy tự nhiên, sinh ra mùi hôi thối, khí methane và các khí nhà kính.
Ô nhiễm đất: hàm lượng caffeine và polyphenol cao gây ức chế sinh trưởng của một số loài vi sinh vật và cây trồng xung quanh (gọi là hiện tượng ức chế sinh học).
Thiếu nhận thức về giá trị tái sử dụng của vỏ cà phê.
Không có hệ thống thu gom / xử lý chuyên biệt.
Thiếu công nghệ chế biến hoặc vốn đầu tư.
Không có đầu ra thị trường cho các sản phẩm phụ phẩm.
Phổ biến ở các vùng trồng cà phê lớn như Tây Nguyên (VN)
Chủ yếu là từ vỏ Arabica nhưng vỏ Robusta cũng bắt đầu được sử dụng.
Các cơ sở rang xay nhỏ hoặc startup chế biến để xuất khẩu hoặc tiêu thụ nội địa.
Phổ biến ở nông trại, vườn cà phê.
Vỏ cà phê tươi hoặc khô được ủ với men vi sinh để làm phân bón cho cây trồng.
Giàu kali và carbon – tốt cho đất nhưng cần xử lý để tránh chất chát & caffeine ảnh hưởng cây non.
3. Sản xuất đồ uống lên men (kombucha cascara):
Kết hợp với nấm men để lên men tạo thức uống giống như kombucha.
Vị chua nhẹ, nhiều probiotic – phù hợp với xu hướng "thức uống tốt cho đường ruột".
Sản phẩm nhóm thực hiện: Trà Phê ( Vỏ Robusta kết hợp Lá Trà Đen)
a. Vỏ cà phê (cascara):
Nguồn nguyên liệu: từ quả cà phê chín (Robusta hoặc Arabica), sau khi được xát để lấy nhân.
Tách vỏ: lấy phần vỏ thịt quả.
Rửa sạch: rửa kỹ bằng nước sạch nhiều lần để loại bỏ đường nhầy, tạp chất.
Sát khuẩn: có thể ngâm nước muối loãng hoặc dùng ozon/nước nóng 60–70°C để diệt khuẩn nhẹ.
b. Lá trà đen:
Dùng trà đen thành phẩm từ nhà sản xuất hoặc tự sản xuất (qua quy trình lên men, oxy hóa).
Sàng lọc, loại bỏ tạp chất, cành già.
a. Đối với cascara:
Phơi nắng tự nhiên: trên giàn sạch, không chạm đất, đảo đều mỗi 2–3 tiếng.
Hoặc sấy nhiệt: ở 55–65°C trong 8–10 giờ.
Yêu cầu: khô đều, độ ẩm ≤ 12%, không bị mốc.
b. Đối với trà đen:
Nếu chưa khô hoàn toàn, có thể sấy sơ lại để cân bằng ẩm trước khi phối trộn.
Mục đích: Giảm độ ẩm còn < 10–12% để bảo quản lâu và dễ xay.
Đối với tủ sấy đối lưu: 55–65°C, 4–8 giờ
Đối sấy chân không: 40–50°C, 6–10 giờ
Lưu ý: Kiểm tra định kỳ để tránh cháy hoặc quá khô.
Mục đích: Tăng hương thơm cho cascara và lá trà đen.
Cascara: 80–100°C, 10–15 phút
Trà đen: 70–90°C, 5–10 phút (nếu cần làm thơm thêm)
Mục đích: Tạo kích thước vụn nhỏ phù hợp với túi lọc
Trà túi lọc: 0.3 – 1 mm
Không xay khi nguyên liệu còn ẩm – dễ bết dính, mốc.
Xay sau khi đã rang/sấy hoàn toàn khô để giữ độ giòn và hương thơm.
Tỷ lệ :
Cascara 60%
Trà đen 40%
Có thể điều chỉnh tùy khẩu vị: tăng trà đen nếu muốn vị đậm, tăng cascara nếu muốn.
Sử dụng máy đóng túi lọc bán tự động: Túi giấy lọc/PLA, 2–3 gram/túi.
KHẢ NĂNG TRÊN THỊ TRƯỜNG: trà từ vỏ cà phê (cascara) kết hợp trà đen là khá cao nếu được phát triển đúng hướng .
Xu hướng tiêu dùng:
Trà túi lọc tiện lợi, dễ dùng, phù hợp nhịp sống bận rộn.
Trà cascara có hương trái cây nhẹ, dễ uống, phù hợp với người trẻ và người không uống được cà phê.
Cascara mới mẻ:
Ở Việt Nam, cascara vẫn còn khá mới. Hầu hết vỏ cà phê vẫn chưa được tận dụng tốt.
Tạo giá trị thương hiệu gắn với bền vững – không lãng phí – sản phẩm địa phương.
Tận dụng nguyên liệu rẻ, dễ sản xuất:
Vỏ cà phê robusta ở Việt Nam rất dồi dào → nguồn nguyên liệu rẻ, có thể thu gom ngay tại địa phương.
Kết hợp trà đen (cũng có sẵn tại các tỉnh như Thái Nguyên, Lâm Đồng) giúp tiết kiệm chi phí.
Có thể sản xuất thử nghiệm với chi phí thấp và dễ điều chỉnh công thức.